13.9 C
Los Angeles
Wednesday, October 15, 2025
HomeTIN HOTCác nhà khoa học biến tế bào da người thành trứng.

Tin HOT

Các nhà khoa học biến tế bào da người thành trứng.

- Advertisement -
- Advertisement -

Các nhà nghiên cứu tại Đại học Khoa học & Y tế Oregon (OHSU) đã đạt được một bước ngoặt khoa học đáng chú ý: họ đã chuyển đổi thành công tế bào da người thành trứng có khả năng thụ tinh và phát triển thành phôi ở giai đoạn sớm – một quá trình gọi là tạo giao tử trong ống nghiệm (in vitro gametogenesis). Kết quả được công bố trên tạp chí Nature Communications mang tính đột phá trong lĩnh vực sinh sản, đặc biệt hứa hẹn mở ra hy vọng cho những người và các cặp đôi đang đối mặt với tình trạng vô sinh vì không thể tạo ra trứng hoặc tinh trùng do tuổi tác, bệnh lý hoặc yếu tố điều trị.

Cốt lõi của nghiên cứu này là phương pháp mới với tên gọi “mitomeiosis”, được phát triển bởi nhóm do Tiến sĩ Shoukhrat Mitalipov dẫn đầu. Phương pháp này dựa trên nền tảng của việc chuyển nhân từ tế bào soma (giống kỹ thuật đã được dùng để nhân bản cừu Dolly), nhưng thêm vào một bước quan trọng: giảm số lượng nhiễm sắc thể của tế bào da từ lưỡng bội (46 chiếc) về đơn bội (23 chiếc) – tương đương với một tế bào trứng bình thường. Nhóm nghiên cứu đã đưa nhân tế bào da vào một trứng hiến tặng đã loại bỏ nhân, sau đó tác động để tế bào chỉ giữ lại một bộ nhiễm sắc thể. Kết quả là tạo được một trứng nhân tạo có cấu trúc di truyền tương đồng với trứng tự nhiên.

Những tế bào trứng được tạo từ kỹ thuật này tiếp tục được thụ tinh với tinh trùng trong môi trường phòng thí nghiệm. Một số trường hợp đã phát triển đến giai đoạn phôi nang – mốc đánh dấu sự hình thành phôi sớm, tương đương thời điểm có thể cấy ghép trong quy trình thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).

- Advertisement -

Dù tỷ lệ thành công còn khiêm tốn – chỉ khoảng 9% trong tổng số 82 trứng nhân tạo phát triển tới giai đoạn phôi nang – nghiên cứu vẫn được xem là một bước tiến lớn. Đây là lần đầu tiên tế bào da người được chuyển đổi thành trứng có tiềm năng sinh sản thực sự. Thành tựu này đặt nền móng cho những kỹ thuật mới có thể vượt qua giới hạn tự nhiên về sinh sản.

Tuy nhiên, bên cạnh những điểm sáng, nghiên cứu cũng cho thấy không ít thách thức. Một trong những vấn đề lớn chính là sự xuất hiện của các bất thường về nhiễm sắc thể ở phần lớn các phôi tạo ra. Những sai lệch này làm dấy lên lo ngại về tính ổn định và an toàn sinh học của phương pháp mới. Ngoài ra, hiệu suất chuyển đổi thành công còn rất thấp, và đến nay chưa có phôi nào phát triển vượt quá giai đoạn phôi nang.

Về mặt kỹ thuật và đạo đức, những rào cản phía trước vẫn rất đáng kể. Nhóm nghiên cứu dự báo cần ít nhất 10 năm nghiên cứu tiếp theo trước khi kỹ thuật này có thể được xem xét trong ứng dụng lâm sàng. Việc đưa phương pháp vào thử nghiệm trên người, nếu được chấp thuận, sẽ phải đáp ứng vô số tiêu chuẩn nghiêm ngặt về độ an toàn, tính hiệu quả và quy định pháp lý.

Dẫu vậy, tiềm năng mà phương pháp tạo giao tử trong ống nghiệm mang lại vẫn không thể bỏ qua. Với phụ nữ không còn trứng do tuổi tác hay hóa trị; với những cặp đôi đồng giới mong muốn có con mang DNA của cả hai; hoặc với các trường hợp muốn sàng lọc, chỉnh sửa gen để ngăn ngừa bệnh di truyền – tất cả đều có thể tìm thấy hy vọng trong hướng nghiên cứu này.

Nhiều chuyên gia trong cộng đồng khoa học đã lên tiếng bày tỏ quan điểm trái chiều. Một số, như Tiến sĩ Dietrich Egli thuộc Đại học Columbia, nhấn mạnh mối lo ngại về bất thường di truyền. Tuy nhiên, cũng có những tiếng nói ghi nhận nỗ lực đột phá, như Tiến sĩ Eve Feinberg – người cho rằng dù kỹ thuật chưa thực sự sẵn sàng cho ứng dụng lâm sàng, đây là bước đầu quan trọng. Về phần mình, Tiến sĩ Mitalipov vẫn bày tỏ niềm tin rằng công trình này sẽ mở đường cho một kỷ nguyên mới trong điều trị vô sinh.

Kết quả nghiên cứu từ OHSU gợi mở một chương hoàn toàn mới về khả năng kiểm soát sinh sản của con người trong tương lai. Dẫu còn xa mới đến đích, nhưng những gì đạt được đã đặt viên gạch đầu tiên cho một tương lai mà việc sinh ra con từ tế bào da – không còn là giả thuyết. Tuy nhiên, chặng đường phía trước sẽ đòi hỏi sự cẩn trọng cao độ, không chỉ từ giới khoa học mà còn từ toàn xã hội trong việc cân nhắc giữa đổi mới và đạo đức, giữa tiềm năng và rủi ro.

- Advertisement -

Cần Đọc Thêm

Mới Cập Nhật