26.7 C
Los Angeles
Monday, June 30, 2025
HomeTIN HOTĐột quỵ có thể làm tăng đáng kể nguy cơ rối loạn...

Tin HOT

Đột quỵ có thể làm tăng đáng kể nguy cơ rối loạn nhịp tim: nghiên cứu

- Advertisement -

Một nghiên cứu toàn diện gần đây do nhóm chuyên gia y tế Hàn Quốc thực hiện đã phát hiện rằng đột quỵ, hay tai biến mạch máu não, có thể làm tăng đáng kể nguy cơ mắc rối loạn nhịp tim, đặc biệt là rung nhĩ (atrial fibrillation – AF), lên tới gấp bảy lần. Nghiên cứu được phối hợp thực hiện bởi Trung tâm Y tế Samsung, Đại học Soongsil, Bệnh viện Tin lành Đại học Kosin và Trung tâm Gangnam thuộc Bệnh viện Đại học Quốc gia Seoul, với dữ liệu từ Dịch vụ Bảo hiểm Y tế Quốc gia, bao gồm 98.706 bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ và 47.695 bệnh nhân đột quỵ xuất huyết[1].

Nghiên cứu tập trung khảo sát tỉ lệ xuất hiện rung nhĩ ở những bệnh nhân sau đột quỵ và so sánh với nhóm người không có tiền sử đột quỵ. Để đảm bảo tính khách quan và giảm thiểu sai lệch, các bệnh nhân ở cả hai nhóm được ghép cặp dựa theo tình trạng sức khỏe tổng thể, khu vực sinh sống và điều kiện tài chính. Kết quả cho thấy nguy cơ rung nhĩ tăng đột biến sau đột quỵ.

Cụ thể, bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ có nguy cơ được chẩn đoán rung nhĩ trong vòng một năm sau đột quỵ cao hơn khoảng 7,3 lần so với người không bị đột quỵ. Dù mức nguy cơ giảm nhẹ sau năm đầu tiên, nhưng vẫn cao hơn khoảng 1,6 lần. Tính tổng thể, người từng bị đột quỵ thiếu máu cục bộ có nguy cơ phát triển rung nhĩ cao hơn hơn gấp đôi so với người không có đột quỵ. Trong khi đó, bệnh nhân trải qua đột quỵ xuất huyết cũng có nguy cơ cao hơn 1,24 lần mắc rung nhĩ, và trong năm đầu tiên sau đột quỵ, con số này tăng gấp bốn lần[1].

- Advertisement -

Rung nhĩ là tình trạng nhịp tim không đều và thường nhanh, khiến máu có thể bị ứ đọng trong các buồng tim trên, hình thành cục máu đông. Các cục máu này có thể di chuyển lên não và gây ra các cơn đột quỵ mới. Ngoài ra, rung nhĩ còn là nguyên nhân hàng đầu của đột quỵ do tắc nghẽn mạch máu từ tim, chiếm khoảng 20% các ca đột quỵ thiếu máu cục bộ[3][5]. Mối liên hệ hai chiều này — rung nhĩ làm tăng nguy cơ đột quỵ và ngược lại — nhấn mạnh vai trò then chốt của việc tầm soát sớm và quản lý chặt chẽ rung nhĩ ở bệnh nhân sau đột quỵ.

Giáo sư Shin Dong-wook, trưởng nhóm nghiên cứu, nhấn mạnh rằng phần lớn các trường hợp rung nhĩ được phát hiện trong vòng 12 tháng sau đột quỵ. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc chẩn đoán sớm và theo dõi thường xuyên để ngăn ngừa đột quỵ tái phát và các biến chứng tim mạch khác[1]. Những nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng phương pháp theo dõi tim liên tục có thể phát hiện rung nhĩ hiệu quả hơn nhiều so với phương pháp chăm sóc theo dõi truyền thống, với tỷ lệ phát hiện rung nhĩ vượt quá 20% trong thời gian giám sát kéo dài ở bệnh nhân từng bị đột quỵ[6].

Việc điều trị rung nhĩ chủ yếu dựa vào sử dụng thuốc chống đông máu để ngăn ngừa nguy cơ đột quỵ. Hiện nay, các thuốc chống đông đường uống trực tiếp (DOACs) ngày càng được ưu tiên sử dụng nhờ hiệu quả cao và ít nguy cơ gây chảy máu hơn so với thuốc kháng vitamin K (VKAs) truyền thống. Việc khởi động lại điều trị chống đông máu sau đột quỵ thiếu máu cục bộ, đặc biệt khi rung nhĩ là yếu tố góp phần, đã được chứng minh là an toàn và giúp phòng ngừa hiệu quả các biến cố thuyên tắc tiếp theo[5]. Tuy nhiên, đối với bệnh nhân đột quỵ xuất huyết, lựa chọn và thời điểm điều trị cần được cân nhắc kỹ lưỡng do nguy cơ chảy máu tăng cao.

Ngoài nguy cơ rung nhĩ, bệnh nhân sau đột quỵ còn có nguy cơ cao mắc thêm các bệnh lý tim mạch khác, như nhồi máu cơ tim cấp (AMI). Một nghiên cứu tại Hàn Quốc cho thấy tỉ lệ AMI cao nhất xảy ra trong vòng một năm đầu tiên sau khi bệnh nhân trải qua đột quỵ thiếu máu cục bộ, cho thấy cần có chiến lược quản lý rủi ro tim mạch toàn diện cho nhóm bệnh nhân này[4].

Bên cạnh điều trị y khoa, thay đổi lối sống cũng đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát nguy cơ rung nhĩ và các biến chứng sau đột quỵ. Một nghiên cứu quy mô quốc gia tại Hàn Quốc cho thấy việc duy trì hoặc bắt đầu tập thể dục thường xuyên sau khi được chẩn đoán rung nhĩ có liên quan đến việc giảm nguy cơ suy tim và tử vong từ 17% đến 39%. Nghiên cứu cũng chỉ ra xu hướng giảm nguy cơ đột quỵ thiếu máu cục bộ, tuy chưa đạt ý nghĩa thống kê rõ ràng[7].

Tóm lại, nghiên cứu từ nhóm chuyên gia Hàn Quốc cung cấp bằng chứng xác thực rằng bệnh nhân sau đột quỵ, đặc biệt là những người bị đột quỵ thiếu máu cục bộ, có nguy cơ cao mắc rung nhĩ và các biến chứng tim mạch nghiêm trọng. Do vậy, việc phát hiện sớm rung nhĩ, theo dõi tích cực, điều trị kịp thời bằng thuốc thích hợp, kết hợp cùng cải thiện lối sống, là những yếu tố then chốt giúp cải thiện tiên lượng lâu dài cho bệnh nhân đột quỵ.

Visited 1 times, 1 visit(s) today
- Advertisement -

Cần Đọc Thêm

Mới Cập Nhật