Dưới đây là phiên bản viết lại của đoạn văn trên bằng tiếng Việt:
Theo Báo cáo Thú cưng Hàn Quốc 2025 của Viện Nghiên cứu Tài chính KB, tính đến cuối năm 2024, ước tính có khoảng 30% dân số Hàn Quốc – tương đương khoảng 15,46 triệu người trong 5,91 triệu hộ gia đình – sở hữu ít nhất một thú cưng[5][7]. Mặc dù tỷ lệ nuôi thú cưng cao, phần lớn thú cưng vẫn thường xuyên bị để ở nhà một mình gần 6 tiếng mỗi ngày. Cụ thể, 80% người nuôi cho biết họ để vật nuôi ở nhà một mình ít nhất một lần mỗi ngày, với thời gian trung bình là khoảng 5 giờ 54 phút[5][7].
Tình trạng này phản ánh lối sống bận rộn của người dân Hàn Quốc, đặc biệt là trong các hộ gia đình một người hoặc gia đình hạt nhân – yếu tố góp phần thúc đẩy xu hướng nuôi thú cưng, đặc biệt là chó và mèo[1]. Mặc dù thời gian vật nuôi ở nhà một mình đã giảm nhẹ so với năm 2018 nhờ xu hướng làm việc từ xa trong đại dịch, con số này vẫn tương đối cao[3].
Chi tiêu trung bình hàng tháng cho thú cưng cũng đáng kể, vào khoảng 190.000 won (tương đương 160 USD), bao gồm thức ăn, đồ ăn vặt, dịch vụ chăm sóc sắc đẹp và chi phí y tế. Trong vòng hai năm qua, khoản chi trung bình cho y tế thú cưng đã vượt quá 1 triệu won (khoảng 850 USD), phản ánh mức độ đầu tư ngày càng tăng vào chăm sóc sức khỏe động vật[5].
Thị trường dịch vụ thú cưng tại Hàn Quốc đang chứng kiến tốc độ tăng trưởng nhanh chóng, được thúc đẩy bởi sự gia tăng của các hộ gia đình nhỏ, dân số già hóa và sự thay đổi trong nhận thức – khi thú cưng được xem là thành viên trong gia đình (“petfam”) và đóng vai trò không nhỏ trong nền kinh tế (“petconomy”)[1][6]. Dù 76% hộ gia đình bày tỏ sự hài lòng với việc nuôi thú cưng và 74% có ý định tiếp tục nuôi, chỉ 49,4% khuyến khích người khác nuôi thú cưng, do những khó khăn trong việc kiểm soát chi phí, giữ gìn vệ sinh và chăm sóc hàng ngày[5].
Về giống vật nuôi, chó Maltese và Poodle là hai lựa chọn phổ biến nhất; trong khi đó, mèo lông ngắn Hàn Quốc và Russian Blue là hai giống mèo được ưa chuộng nhất[5]. Tỷ lệ người tham gia bảo hiểm thú cưng vẫn còn thấp ở mức 12,8%, cho thấy sự cần thiết của một hệ thống quy chuẩn chi phí y tế để thúc đẩy việc sử dụng bảo hiểm phổ biến hơn trong tương lai[5].