Tổng thống Donald Trump, người vẫn tự xem mình là một “bậc thầy thương thuyết”, ngày càng thể hiện phong cách đàm phán quyết liệt, thiên về đưa ra tối hậu thư hơn là tìm kiếm sự thỏa hiệp. Trong tuần gần đây, cách tiếp cận này được phản ánh rõ rệt qua các biện pháp kinh tế và chính sách mạnh tay của chính quyền Trump. Thay vì tiến hành đàm phán thương mại kéo dài để đạt được các thỏa thuận song phương, ông đã chọn cách áp đặt thuế quan lên hàng hóa nhập khẩu từ nhiều quốc gia. Đồng thời, Trump cũng gia tăng sức ép lên Cục Dự trữ Liên bang (Fed) nhằm buộc cơ quan này phải hạ mạnh lãi suất, trong khi vẫn mở rộng các cuộc điều tra về giáo dục đại học – một phần của nỗ lực định hình lại các thiết chế độc lập theo hướng phục vụ chương trình nghị sự của ông. Những động thái này cho thấy với Trump, “thỏa thuận” không đồng nghĩa với sự hợp tác cùng thắng, mà là việc áp đặt thế chủ động và buộc đối phương nhượng bộ.
Thuế quan – Tối hậu thư trong chính sách kinh tế
Một trong những điểm nổi bật trong chính sách đối ngoại gần đây của Trump là việc áp thuế “đối ứng” lên hàng hóa nhập khẩu, nhằm điều chỉnh thâm hụt thương mại lớn và kéo dài của Mỹ. Vào ngày 2 tháng 4 năm 2025, ông đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia theo Đạo luật Quyền lực Kinh tế Khẩn cấp Quốc tế (IEEPA), cho phép áp thuế 10% lên tất cả hàng nhập khẩu kể từ ngày 5 tháng 4. Ngoài ra, 57 quốc gia khác sẽ phải chịu mức thuế cao hơn trong các giai đoạn tiếp theo[1][3]. Mục tiêu được chính quyền đưa ra là “đưa thâm hụt thương mại song phương về mức 0”, thông qua một công thức gắn mức thuế với thâm hụt thương mại của từng nước với Mỹ. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia đã đánh giá mô hình tính toán này là đơn giản đến mức thiếu căn cứ, và thậm chí có phần ngẫu nhiên[1].
Thuế quan của Mỹ lần này đã ảnh hưởng đến nhiều nước đồng minh như Úc (10%), Nhật Bản và Hàn Quốc (25%), thậm chí lên tới 40% đối với Lào và Myanmar[3]. Dù một số quốc gia đã cam kết giảm rào cản thương mại theo yêu cầu của Mỹ, thâm hụt thương mại của Mỹ vẫn chưa được cải thiện đáng kể. Cách tiếp cận của Trump ở đây không nhằm mục đích đàm phán hai bên cùng có lợi mà là dùng quyền lực áp chế để buộc bên kia nhượng bộ[3][5].
Tăng áp lực lên Cục Dự trữ Liên bang
Song song với chính sách thương mại, Trump cũng gia tăng áp lực đáng kể lên Fed, kêu gọi hạ lãi suất chính sách khoảng một điểm phần trăm – một mức giảm lớn so với ngưỡng điều chỉnh thông thường 0,25%. Ông công khai chỉ trích Chủ tịch Fed Jerome Powell vì không hạ lãi suất sớm và tuyên bố rằng biện pháp kích cầu này sẽ như “nhiên liệu tên lửa” cho nền kinh tế Mỹ[2]. Tuy nhiên, các quan chức Fed cho rằng lạm phát tuy hạ nhiệt nhưng vẫn ở mức cao trên mục tiêu 2% của họ. Họ lo ngại rằng các biện pháp thuế quan nghiêm ngặt có thể đẩy giá hàng hóa leo thang và làm tăng áp lực lạm phát[2][4].
Ngoài các vấn đề chính sách, Trump còn chỉ trích Powell về chi tiêu không cần thiết cho dự án cải tạo văn phòng, gợi ý có sự quản lý kém và thậm chí yêu cầu ông từ chức. Mặc dù luật liên bang gần như không cho phép tổng thống sa thải chủ tịch Fed trừ các lý do chính đáng, Trump vẫn lặp lại ý định thay đổi lãnh đạo cơ quan này nếu cần[6]. Các hành động ấy cho thấy sự thiếu kiên nhẫn của Trump với những tổ chức độc lập không sẵn lòng đáp ứng yêu cầu chính trị.
Cải tổ và điều tra giáo dục đại học
Ở một mặt trận khác, chính quyền Trump cũng đã khởi xướng hàng loạt cuộc điều tra liên quan đến các cơ sở giáo dục đại học. Mặc dù chi tiết về những cuộc điều tra này chưa được công bố rộng rãi, chúng phản ánh xu hướng của Trump trong việc sử dụng các công cụ hành pháp để định hướng lại các thể chế giáo dục nhằm phục vụ mục tiêu chính trị của ông. Điều này tiếp tục cho thấy chiến lược tổng thể: dùng quyền lực nhà nước để gây áp lực lên các tổ chức hoạt động độc lập theo lẽ thường.
Tối hậu thư thay vì thỏa hiệp – Triết lý “đàm phán” kiểu Trump
Khác với thông lệ ngoại giao nhấn mạnh sự nhượng bộ lẫn nhau, Trump chủ trương sử dụng các biện pháp mạnh để buộc đối phương phải tuân theo điều kiện do phía Mỹ đặt ra. Dù là thông qua việc áp thuế rộng khắp không cần đàm phán, gây sức ép công khai lên Fed để hạ lãi suất, hay dùng quyền lực hành pháp để điều tra các tổ chức giáo dục, Trump đều áp dụng chiến thuật gây áp lực công khai hơn là tiếp cận kín kẽ nhằm đạt đồng thuận.
Đối với Trump, một “thỏa thuận” không nhất thiết là một sự đồng thuận hài hòa – đó có thể là sự khẳng định thế thượng phong và buộc bên còn lại phải chấp nhận điều kiện do ông áp đặt. Điều này khiến quá trình đàm phán với các quốc gia và thể chế độc lập trở nên căng thẳng, khó đoán và dễ dẫn tới các rủi ro kinh tế không mong muốn, chẳng hạn như giá cả leo thang do thuế quan hoặc thị trường tài chính bất ổn vì chính sách tiền tệ thay đổi đột ngột.
Kết luận
Những hành động gần đây của Tổng thống Trump thể hiện một phong cách đàm phán lấy tối hậu thư làm trung tâm, thay vì tìm đến sự thỏa hiệp và đối thoại. Bằng cách sử dụng biện pháp thuế quan quyết liệt, gây áp lực mạnh mẽ lên Cục Dự trữ Liên bang và tiến hành điều tra các tổ chức giáo dục độc lập, ông đang tìm cách định hình lại các kết quả kinh tế và cơ chế ra quyết định theo hướng phù hợp với ý chí chính trị của riêng mình. Dù phong cách này có thể phù hợp với hình ảnh “người làm chủ cuộc chơi” mà Trump xây dựng, nó cũng kéo theo nhiều tranh cãi và nguy cơ kinh tế, khi các đối tác truyền thống và cơ quan độc lập tỏ rõ sự phản đối trước cách tiếp cận ép buộc và thiếu linh hoạt. Cuối cùng, cách “làm thỏa thuận” theo Trump không đặt trọng tâm vào lợi ích đôi bên, mà là sự khẳng định quyền lực và áp đặt thế trận đơn phương.