Các loại cây củ đã trở thành một phần không thể thiếu trong nền ẩm thực toàn cầu, đặc biệt là ở các nền văn hóa châu Phi, nơi khoai lang và khoai mì chiếm vị trí chủ đạo. Những loại cây này không chỉ giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất, mà còn có khả năng chống chịu cao với các hiện tượng thời tiết cực đoan do biến đổi khí hậu gây ra. So với các loại tinh bột từ ngũ cốc, cây củ cung cấp năng lượng một cách từ từ nhờ cấu trúc giàu chất xơ, do đó trở thành lựa chọn tốt hơn cho sức khỏe[1].
Khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt của cây củ đã được khẳng định trong nghiên cứu tại Philippines sau siêu bão Mangkhut năm 2018. Nghiên cứu cho thấy trong khi các loại cây trồng như lúa, chuối và ngô bị thiệt hại nặng, thì khoai lang và khoai mì chỉ tổn thất sản lượng ở mức thấp – lần lượt khoảng 8% và 15%. Điều này giúp người dân ở những khu vực chịu ảnh hưởng tránh được nạn thiếu lương thực và những hệ lụy kinh tế nghiêm trọng, đồng thời hạn chế việc phải giảm khẩu phần ăn hay đi vay mượn để vượt qua khó khăn[1].
Bên cạnh khả năng chống chịu tự nhiên, các nhà khoa học cũng đang nghiên cứu và phát triển các giống cây có hệ rễ tối ưu nhằm tăng khả năng thích nghi với khí hậu biến đổi. Hệ rễ phát triển sâu và khả năng hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả có thể giúp cây trồng vượt qua hạn hán, ngập úng và đồng thời gia tăng khả năng tích lũy cacbon trong đất – một yếu tố then chốt để làm chậm tiến trình nóng lên toàn cầu. Các công nghệ chỉnh sửa gen hiện đại đang tập trung vào việc cải thiện hình thái rễ và mối quan hệ với hệ vi sinh vật đất để nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên cũng như sức đề kháng của cây trồng với các loại stress môi trường[2][3].
Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ tầng đất và cản trở quá trình hấp thụ nước, dinh dưỡng – những yếu tố có vai trò sống còn đối với năng suất và chất lượng cây nông nghiệp. Thực vật phản ứng thông qua điều chỉnh mô hình phát triển rễ và các quá trình trao đổi chất nhằm thích nghi với điều kiện nóng hơn và biến động hơn. Các nghiên cứu đang tập trung vào việc giải mã cách thực vật kích hoạt các cơ chế chống chịu nhiệt và stress oxy hóa, cùng với điều hòa hormone rễ để duy trì sự sinh trưởng trong điều kiện bất lợi[4][6].
Ngoài ra, việc áp dụng hệ thống canh tác đa dạng – kết hợp cây củ và cây che phủ – còn mang lại sự ổn định về khí hậu thông qua việc gia tăng tích trữ cacbon trong đất, giảm xói mòn và cải thiện chất lượng đất đai. Các hệ thống này cũng đóng vai trò nâng cao đa dạng sinh học và giảm sự phụ thuộc vào hóa chất nông nghiệp, từ đó tạo ra lợi ích bền vững cho môi trường và cộng đồng. Việc thúc đẩy lưu trữ cacbon dưới lòng đất thông qua cây có hệ rễ sâu và mô hình canh tác đa canh rất phù hợp với các sáng kiến khí hậu toàn cầu như “4 phần nghìn” nhằm góp phần giảm khí nhà kính bằng cách tăng hàm lượng chất hữu cơ trong đất[5][7].
Tóm lại, cây củ đóng vai trò thiết yếu không chỉ trong dinh dưỡng mà còn trong chiến lược thích ứng với biến đổi khí hậu. Sự bền bỉ sẵn có của chúng, kết hợp cùng tiến bộ khoa học tập trung vào cải thiện đặc điểm hệ rễ, giúp nông nghiệp đối phó tốt hơn với tác động của khí hậu, bảo vệ sinh kế người nông dân và thúc đẩy phát triển bền vững môi trường.